Mô tả
Vật liệu thấu kính |
Kính tôi hoá học |
Vật liệu vỏ |
Polime |
Dây đeo tháo nhanh |
có (20mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Vật liệu dây đeo |
silicone |
Kích cỡ vật lý |
43.4 x 43.4 x 13.4 mm |
Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 127-204mm |
|
Trọng Lượng |
38.0 g |
Chỉ số chống nước |
Khi bơi,5ATM |
Màn hình cảm ứng |
|
Loại màn hình |
Nhìn thấy được dưới ánh sáng mặt trời, hiển thị tốt dưới ánh sáng mặt trời với công nghệ memory-in-pixel (MIP) |
Kích thước hiển thị |
Đường kính 1,2” (30,4 mm) |
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
Hiển thị màu sắc |
|
Tuổi thọ pin |
Chế độ thông minh: Lên đến 7 NgàyGPS và Âm nhạc: Tối đa 5 giờChế độ GPS: Lên đến 12 giờ |
Bộ nhớ / Lịch sử |
7 hoạt động được định giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng đồng hồ |
|
Giờ/Ngày |
|
Đồng bộ thời gian GPS |
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ bấm giờ |
|
Đồng hồ bấm giờ |
Cảm biến |
|
GPS |
|
GLONASS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate™ |
|
Đo độ cao bằng khí áp |
|
La bàn điện tử |
|
Gia tốc |
|
Nhiệt kế |
Tính năng thông minh hàng ngày |
|
Kết nối |
Bluetooth® Smart và ANT+® |
Connect IQ™ (có thể tải mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) |
|
Thông báo thông minh |
|
Trả lời tin nhắn/ từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn (chỉ áp dụng đối với Android™) |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Phát và điều khiển nhạc trên đồng hồ |
|
Lưu trữ nhạc |
lên tới 500 bài hát |
Tìm điện thoại |
|
Tính năng tìm đồng hồ |
|
Điều khiển camera hành trình VIRB® từ xa |
|
Tương thích với điện thoại thông minh |
iPhone®, Android™ |
Tương thích với Garmin Connect™ Mobile |
Tính năng Theo dõi hoạt động |
|
Đếm bước |
|
Thanh di chuyển (hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại) |
|
Mục tiêu tự động (tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày) |
|
Theo dõi giấc ngủ (theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên) |
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Quãng đường đi được |
|
Số phút luyện tập tích cực |
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ |
|
Thiết bị luyện tập |
|
Hồ sơ hoạt động của các môn luyện tập thể lực được tải trước |
see |
Luyện tập tim mạch |
|
Luyện tập thể lực |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích |
|
Tốc độ và khoảng cách GPS |
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
Auto Pause® |
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Auto Lap® |
|
Vòng điều chỉnh thủ công |
|
Thông báo vòng hoạt động có thể lập cấu hình |
|
VO2 tối đa |
|
Cảnh báo có thể tùy chỉnh |
|
LiveTrack |
|
Khóa cảm ứng và/hoặc nút |
|
Di chuyển tự động |
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
Tính năng nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim |
|
Báo động nhịp tim |
|
Lượng calo theo nhịp tim |
|
%Nhịp Tim Tối Đa Là |
|
Truyền nhịp tim (truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+™ đến các thiết bị được kết nối) |
Tính năng Chạy bộ |
|
Thông tin về chạy bộ được tải trước |
see |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ GPS |
|
Luyện tập chạy |
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Tính năng khi chơi gôn |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B (khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi) |
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
Bảng điểm kỹ thuật số |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
Ứng dụng Green View với ghim định vị thủ công |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
PinPointer |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
Tính năng giải trí ngoài trời |
|
Thông tin về giải trí ngoài trời được tải trước |
trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền trong |
Quay về b.đ |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
Tính năng Đạp xe |
|
Thông tin về đạp xe được tải trước |
Đạp xe, đạp xe trong nhà |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Tương thích với Varia Vision™ (màn hình đeo ở đầu) |
|
Tương thích với radar Varia™ (radar hướng ra sau) |
|
Tương thích với đèn Varia™ |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
Tính năng khi bơi |
|
Thông tin về bơi lội được tải trước |
Bơi trong hồ bơi |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi SảI, Bơi NgửA, Bơi ẾCh, Bơi BướM) |
|
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |